Mười Kiết Sử là gì?
Mười Kiết Sử (Pali: Dasa Saṃyojanāni) là mười sợi dây trói buộc, hay mười phiền não vi tế, cột chặt chúng sinh vào vòng luân hồi khổ đau (samsara). Sự đoạn trừ hoàn toàn mười kiết sử này đồng nghĩa với việc chứng đắc Niết Bàn, giải thoát hoàn toàn.
Con đường tu tập của một vị Thánh nhân được đo lường bằng khả năng đoạn trừ các kiết sử này qua từng giai đoạn.
Phân loại Mười Kiết Sử
Mười kiết sử được chia thành hai nhóm:
- Năm Hạ Phần Kiết Sử (Orambhāgiyāni saṃyojanāni): Trói buộc chúng sinh vào cõi Dục (Kāmaloka).
- Năm Thượng Phần Kiết Sử (Uddhambhāgiyāni saṃyojanāni): Trói buộc chúng sinh vào cõi Sắc (Rūpaloka) và Vô Sắc (Arūpaloka).
Năm Hạ Phần Kiết Sử
- Thân Kiến (Sakkāya-diṭṭhi): Chấp thủ sai lầm rằng có một “cái ta”, một “tự ngã” thường hằng, bất biến trong năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức). Đây là gốc rễ của mọi phiền não.
- Hoài Nghi (Vicikicchā): Nghi ngờ về Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng), về luật Nhân quả, về con đường tu tập giải thoát. Sự nghi ngờ này làm mất phương hướng và động lực tu tập.
- Giới Cấm Thủ (Sīlabbata-parāmāsa): Chấp thủ một cách mù quáng vào các giới luật và nghi lễ hình thức, tin rằng chỉ cần thực hành chúng là có thể được thanh tịnh, giải thoát mà không cần đến trí tuệ.
- Tham Dục (Kāmacchanda): Sự ham muốn, đam mê mãnh liệt đối với các đối tượng của năm giác quan: sắc, thanh, hương, vị, xúc.
- Sân Hận (Vyāpāda): Sự bất mãn, chống đối, ác ý, thù hận khi gặp những điều không vừa ý.
Năm Thượng Phần Kiết Sử
- Sắc Ái (Rūpa-rāga): Sự tham ái, đắm nhiễm vào các cõi thiền Sắc giới và sự tồn tại trong các cõi đó.
- Vô Sắc Ái (Arūpa-rāga): Sự tham ái, đắm nhiễm vào các cõi thiền Vô Sắc giới và sự tồn tại trong các cõi đó.
- Mạn (Māna): Sự kiêu mạn, tự cao, so sánh mình với người khác (hơn, bằng, hoặc thua). Có các loại như: ngã mạn, quá mạn, ty liệt mạn…
- Trạo Cử (Uddhacca): Sự phóng dật, dao động, không yên của tâm. Tâm không thể an trú vào một đối tượng nào.
- Vô Minh (Avijjā): Sự không thấy biết chân lý Tứ Diệu Đế, không hiểu rõ về Vô thường, Khổ, Vô ngã. Đây là kiết sử vi tế và cuối cùng cần phải đoạn trừ.
Đoạn Trừ Kiết Sử theo các Thánh Quả
- Tu-đà-hoàn (Nhập Lưu): Đoạn trừ 3 kiết sử đầu tiên (Thân kiến, Hoài nghi, Giới cấm thủ).
- Tư-đà-hàm (Nhất Lai): Đoạn trừ 3 kiết sử đầu, làm suy yếu 2 kiết sử kế tiếp (Tham dục, Sân hận).
- A-na-hàm (Bất Lai): Đoạn trừ hoàn toàn 5 hạ phần kiết sử.
- A-la-hán (Vô Sanh): Đoạn trừ hoàn toàn cả 10 kiết sử, bao gồm 5 thượng phần kiết sử.